--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Old Dominion State chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
brave
:
chiến sĩ da đỏ
+
skater
:
người trượt băng
+
ái hữu
:
Friendly society, guild
+
bấm bụng
:
To endure silently, to suppressbấm bụng chịu đauto endure a pain silentlybấm bụng giữ cho khỏi bật cườito suppress one's laughter
+
trượt
:
to slip, to skid to fail; to miss